Có 2 kết quả:
豁然开朗 huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ • 豁然開朗 huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ
huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly opens up to a wide panorama (idiom); to come to a wide clearing
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
Bình luận 0
huò rán kāi lǎng ㄏㄨㄛˋ ㄖㄢˊ ㄎㄞ ㄌㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly opens up to a wide panorama (idiom); to come to a wide clearing
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
(2) fig. everything becomes clear at once
(3) to achieve speedy enlightenment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0